Characters remaining: 500/500
Translation

mông quạnh

Academic
Friendly

Từ "mông quạnh" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một không gian rộng lớn, trống trải, vắng vẻ không sự sống. Từ này có thể hiểu như sự kết hợp giữa "mông mênh" (rộng lớn, bao la) "quạnh quẽ" (vắng vẻ, cô đơn).

Định nghĩa:
  • Mông quạnh: một trạng thái không gian rộng lớn nhưng lại vắng vẻ, thiếu sự sống động, thường mang lại cảm giác cô đơn hoặc trống trải.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cánh đồng trước nhà tôi rất mông quạnh vào những buổi chiều mùa đông."
    • "Khi đi du lịch đến những vùng núi, tôi thấy cảnh vật rất mông quạnh nhưng cũng thật đẹp."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong tác phẩm văn học, nhân vật thường cảm thấy mông quạnh khi phải đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống, thể hiện nỗi cô đơn của con người."
    • "Cảm giác mông quạnh của thành phố vào ban đêm khiến tôi nhớ về những kỷ niệm đã qua."
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Mông mênh: Chỉ sự rộng lớn, bao la, không nhất thiết phải vắng vẻ.
  • Quạnh quẽ: Miêu tả sự vắng vẻ, cô đơn, không nhất thiết phải rộng lớn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bạc màu: Cũng có thể dùng để diễn tả một không gian thiếu sự sống nhưng không mang tính chất rộng lớn như "mông quạnh".
  • Hưu quạnh: Tương tự như "quạnh quẽ", nhưng thường dùng để chỉ sự vắng vẻ hơn không gian rộng lớn.
Kết luận:

Từ "mông quạnh" không chỉ đơn thuần để mô tả một không gian, còn mang theo nhiều cảm xúc, thể hiện sự cô đơn trống trải.

  1. tt Mông mênh quạnh quẽ: Đồng không mông quạnh (tng).

Comments and discussion on the word "mông quạnh"